Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 1718 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
vô kế vô kể vô kỉ luật vô kháng
vô khối vô khuẩn vô kinh vô lí
vô lại vô lối vô lễ vô loài
vô loại vô loại vô luân vô luận
vô lượng vô lương vô lương tâm vô lương tâm
vô mưu vô năng vô ngần vô nghĩa
vô nghĩa vô nghĩa lí vô nghì vô nghệ
vô nghiệm vô nguyên tắc vô nhân vô nhân đạo
vô niệu vô phép vô phép vô phúc
vô phước vô phương vô sản vô sản
vô sản hóa vô sắc vô sự vô sự
vô số vô số vô sỉ vô sinh
vô sinh vô song vô tang vô tài
vô tâm vô tình vô tình vô tình cảm
vô tích sự vô tính vô tận vô tận
vô tự vô tổ chức vô tỉ vô tội
vô tội vô tội vạ vô thanh vô thần
vô thần vô thần luận vô thời hạn vô thời hiệu
vô thủy chung vô thừa kế vô thừa nhận vô thừa nhận
vô thừa tự vô thiên lủng vô thưởng vô phạt vô thượng
vô tiền khoáng hậu vô trách nhiệm vô trùng vô tri
vô tuyến vô tuyến điện vô tuyến truyền hình vô tuyến truyền thanh
vô tư vô tư vô tư lự vô tư lự
vô vàn vô vọng vô vị vô vị
vô vi vô ơn vô ước vô ưu
vô-lăng vôi vôi vôi bột
vôi chín vôi hóa vôi nước vôi sống
vôi tam hợp vôi tôi vôi thủy vôi vữa
vôi vữa vôn vôn kế vông
vông đồng vông nem vông vàng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.